Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bán đứng
[bán đứng]
|
to betray; to sell somebody out; to sell somebody down the river
Từ điển Việt - Việt
bán đứng
|
động từ
bán ngay không ngại ngần, thương tiếc
bán đứng danh dự; bán đứng bạn bè