Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bàng
[bàng]
|
danh từ
malabar almond tree, Indian almond, tropical almond, almendron; terminalia, a shade tree
egg-shaped briquets (briquettes)
Từ điển Việt - Việt
bàng
|
danh từ
cây cao, cành nằm ngang, lá to, quả dẹt, trồng để lấy bóng mát, lá để nhuộm vải
than quả bàng
cói
bao bàng