Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bài vị
[bài vị]
|
ancestral tablet; votive tablet
Từ điển Việt - Việt
bài vị
|
danh từ
thẻ bằng giấy hoặc gỗ mỏng ghi tên tuổi, chức vị người chết để thờ
Linh sàng bài vị thờ nàng ở trên (Kiều) Tại đình Minh Hương Gia Thạnh (Chợ Lớn) có bài vị thờ Nguyễn Hữu Cảnh. (Sơn Nam)