Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bài ngà
[bài ngà]
|
danh từ
Ivory badge (worn by mandarins, indicating their grades)
mandarin square (insignia of office)
Từ điển Việt - Việt
bài ngà
|
danh từ
thẻ nhỏ bằng ngà, trên có ghi chức tước, phẩm hàm của quan lại ngày xưa dùng đeo trước ngực
Các thầy thông, thầy phán, thầy giáo, thầy trợ mặc quốc phục, đeo "bài ngà", đứng hai bên sân Hành Cung từ cổng vào để đón nhà vua. (Tuệ Chương)