Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bà đỡ
[bà đỡ]
|
danh từ
midwife
Từ điển Việt - Việt
bà đỡ
|
danh từ
người đàn bà làm nghề đỡ đẻ
Trên đó, y sỹ Hà Huy đang lúi húi khoác áo choàng trắng, làm "bà đỡ" bất đắc dĩ. (Trần Đăng Khoa)