Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bắt đền
[bắt đền]
|
to claim compensation/damages from somebody; to demand satisfaction (for something) ; to demand redress (for something)
Từ điển Việt - Việt
bắt đền
|
động từ
bắt phải bồi thường thiệt hại
làm hỏng là tôi bắt đền đấy