Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bí ẩn
[bí ẩn]
|
enigmatic; mysterious; secret
An enigmatic smile
mystery; secret
The mysterious things of nature; The secrets of nature
There is an air of mystery about her
Từ điển Việt - Việt
bí ẩn
|
danh từ
chứa đựng điều kín đáo, khó hiểu
ánh mắt nhìn bí ẩn; nụ cười bí ẩn
tính từ
giấu kín, không để mọi người biết
trông gia đình ấy có điều gì bí ẩn