Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aye
[ai]
|
Cách viết khác : ay [ai]
như ay
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aye
|
aye
aye (interj)
yes, yeah (informal), indeed, absolutely, right (informal), yea (archaic)
antonym: no