Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
axoneme
|

axoneme

axoneme (ăkʹsə-nēm) noun

1. The bundle of fibrils that constitutes the central core of a cilium or flagellum.

2. The axial thread of a chromosome.

 

[Greek axōn, axis + nēma, thread.]

axoneʹmal adjective