Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
axon
['æɜə(r)]
|
danh từ
sợi trục (thần kinh), axon
Từ điển Anh - Anh
axon
|

axon

axon (ăkʹsŏn) also axone (-sōn) noun

The usually long process of a nerve fiber that generally conducts impulses away from the body of the nerve cell.

[Greek axōn, axis.]

axʹonal (ăkʹsə-nəl, ăk-sŏnʹəl) adjective