Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
axile
['æksil]
|
tính từ
(sinh học) đính trụ; gắn trụ
Từ điển Anh - Anh
axile
|

axile

axile (ăkʹsīl) adjective

Situated along the central axis of an ovary having two or more locules: axile placentation.

[ax(is) + -ile1.]