Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
awl
[ɔ:l]
|
danh từ
dùi (của thợ giày)
Chuyên ngành Anh - Việt
awl
[ɔ:l]
|
Kỹ thuật
cái dùi
Xây dựng, Kiến trúc
cái dùi
Từ điển Anh - Anh
awl
|

awl

 

awl (ôl) noun

A pointed tool for making holes, as in wood or leather.

[Middle English aul, probably blend of Old English æl Old English awel, fleshhook.]