Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
avo
|

avo

avo (äʹv) noun

plural avos

A unit of currency in Macao.

[Portuguese, shortened from oitavo, eighth, from Latin octāvus. See octave.]