Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aver
[ə'və:]
|
ngoại động từ
xác nhận; khẳng định, quả quyết
(pháp lý) xác minh, chứng minh
Từ điển Anh - Anh
aver
|

aver

aver (ə-vûrʹ) verb, transitive

averred, averring, avers

1. To affirm positively; declare. See synonyms at assert.

2. Law. a. To assert formally as a fact. b. To justify or prove.

 

[Middle English averren, from Old French averer, from Vulgar Latin *advērāre : Latin ad-, ad- + Latin vērus, true.]

averʹment noun

averʹrable adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aver
|
aver
aver (v)
avow (formal), state, claim, declare, assert, affirm, maintain, profess, swear
antonym: refute