Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aventurine
[ə'ventjurin]
|
danh từ
(khoáng chất) a-văng-tu-rin
Từ điển Anh - Anh
aventurine
|

aventurine

aventurine (ə-vĕnʹchə-rēn, -rĭn) also aventurin (-rĭn) noun

1. An opaque or semitranslucent brown glass flecked with small metallic particles, often of copper or chromic oxide.

2. Any of several varieties of quartz or feldspar flecked with particles of mica, hematite, or other materials. In this sense, also called sunstone.

 

[French, from aventure, accident (so called because of its accidental discovery or the randomness of inclusions in it). See adventure.]

avenʹturine adjective