Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
avant-garde
['ævɒ:η'gɑ:d]
|
danh từ
những người đi tiên phong
tính từ
mới; tiên phong; tiên tiến
Từ điển Anh - Anh
avant-garde
|

avant-garde

avant-garde (ävänt-gärdʹ, ăvänt-) noun

A group active in the invention and application of new techniques in a given field, especially in the arts.

adjective

Of, relating to, or being part of an innovative group, especially one in the arts: avant-garde painters; an avant-garde theater piece.

[French, from Old French, vanguard. See vanguard.]

avant-gardʹism noun

avant-gardʹist noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
avant-garde
|
avant-garde
avant-garde (adj)
new, modern, experimental, unconventional, innovative, advanced
antonym: traditional