Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
autosave
|
Tin học
( Xem) timed backup
Từ điển Anh - Anh
autosave
|

autosave

autosave (ä`tō-sāv`, ô`tō-sāv`) noun

A program feature that automatically saves an open file to a disk or other medium at defined intervals or after a certain number of keystrokes to ensure that changes to a document are periodically saved.