Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
automatism
[ɔ:'tɔmətizm]
|
danh từ
tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động
(tâm lý học) hành động vô ý thức, hành động máy móc
Chuyên ngành Anh - Việt
automatism
[ɔ:'tɔmətizm]
|
Kỹ thuật
tính tự động, tác dụng tự động
Toán học
tính tự động, tác dụng tự động
Vật lý
tính tự động, tác dụng tự động
Từ điển Anh - Anh
automatism
|

automatism

automatism (ô-tŏmʹə-tĭzəm) noun

1. a. The state or quality of being automatic. b. Automatic mechanical action.

2. Philosophy. The theory that the body is a machine whose functions are accompanied but not controlled by consciousness.

3. Physiology. a. The involuntary functioning of an organ or other body structure that is not under conscious control, such as the beating of the heart or the dilation of the pupil of the eye. b. The reflexive action of a body part.

4. Psychology. a. Suspension of consciousness in order to express subconscious ideas and feelings. b. Mechanical, seemingly aimless behavior characteristic of various mental disorders.

 

[From Latin automaton, automaton. See automaton.]

automʹatist noun