Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
auto
['ɔ:tou]
|
danh từ
(thông tục) xe ô tô
Chuyên ngành Anh - Việt
auto
['ɔ:tou]
|
Kỹ thuật
máy tự động; tự động
Xây dựng, Kiến trúc
máy tự động; tự động
Từ điển Anh - Anh
auto
|

auto

auto (ôʹtō) noun

plural autos

An automobile.

verb, intransitive

autoed, autoing, autos

To go by or ride in an automobile.

[Short for automobile.]