Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
authentication
[ɔ:,θenti'kei∫n]
|
danh từ
sự xác nhận là đúng, sự chứng minh là xác thực
sự làm cho có giá trị; sự nhận thức
Chuyên ngành Anh - Việt
authentication
[ɔ:,θenti'kei∫n]
|
Tin học
Sự thẩm định quyền
Trong một hệ điều hành mạng hoặc đa người dùng, đây là một tiến trình qua đó hệ thống đánh giá thông tin đăng nhập của người dùng. Tiến trình thẩm định quyền liên can đến việc so sánh tên và mật khẩu của người dùng với một danh sách những người dùng được phép. Nếu hệ điều hành so khớp, người dùng được phép truy xuất hệ thống, nhưng chỉ ở mức độ như đã chỉ định trong bản cấp phép trong trương mục của người dùng đó. Xem thêm Permission , User Account , User name
Từ điển Anh - Anh
authentication
|

authentication

authentication (ä-then`tə-kāshən, ô-then`tə-kāshən) noun

In a multiuser or network operating system, the process by which the system validates a user's logon information. A user's name and password are compared against an authorized list, and if the system detects a match, access is granted to the extent specified in the permission list for that user. See also logon, password, permission, user account, user name.