Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
autarky
['ɔ:tɑ:ki]
|
danh từ
chính sách tự cấp tự túc; sự tự cấp tự túc
Từ điển Anh - Anh
autarky
|

autarky

autarky or autarchy (ôʹtärkē) noun

plural autarkies or autarchies

1. A policy of national self-sufficiency and nonreliance on imports or economic aid.

2. A self-sufficient region or country.

 

[Greek autarkeia, self-sufficiency, from autarkēs, self-sufficient : aut-, auto-, auto- + arkein, to suffice.]

autarʹkic or autarʹkical adjective