Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
auricle
['ɔ:rikl]
|
danh từ
tai ngoài (động vật)
chỗ lồi ra như dái tai
(giải phẫu) tâm nhĩ
Chuyên ngành Anh - Việt
auricle
['ɔ:rikl]
|
Kỹ thuật
tâm nhĩ
Sinh học
tiểu nhĩ
Từ điển Anh - Anh
auricle
|

auricle

auricle (ôrʹĭ-kəl) noun

1. Anatomy. a. The outer projecting portion of the ear. Also called pinna. b. See atrium.

2. Biology. An earlobe-shaped part, process, or appendage, especially at the base of an organ.

 

[Middle English, auricle of the heart, from Old French, little ear, from Latin auricula, ear from diminutive of auris.]

auʹricled (-kəld) adjective