Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
august
[ɔ:'gʌst]
|
tính từ
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, oai phong
đáng kính trọng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
august
|
august
august (adj)
imposing, impressive, grand, majestic, dignified, stately, noble, eminent
antonym: humble