Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
augury
['ɔ:gjuri]
|
danh từ
thuật xem điềm mà bói
điềm; dấu hiệu
lời đoán trước
Từ điển Anh - Anh
augury
|

augury

augury (ôʹgyə-rē) noun

plural auguries

1. The art, ability, or practice of auguring; divination.

2. A sign of something coming; an omen.

 

[Middle English augurie, from Old French, from Latin augurium, from augur, augur. See augur.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
augury
|
augury
augury (n)
  • divination, prediction, prophesy, forecasting, prognostication
  • portent, omen, auspice, indication, prediction, sign, prophesy, forewarning, forecast