Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
auditor
['ɔ:ditə]
|
danh từ
người kiểm tra kế toán; kiểm toán viên
người nghe; thính giả
người học dự thính