Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
audio
|
Kỹ thuật
(thuộc) âm
Tin học
Âm thanh
Toán học
(thuộc) âm
Vật lý
(thuộc) tần số thấp, âm tần
Từ điển Việt - Việt
audio
|
danh từ
tiếng, âm
Từ điển Anh - Anh
audio
|

audio

audio (ädē-ō, ôdē-ō) adjective

Relating to frequencies within the range of perception by the human earfrom about 15 through 20,000 hertz (cycles per second). See also audio response, synthesizer.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
audio
|
audio
audio (adj)
acoustic, auditory, aural, audial