Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
audacity
[ɔ:'dæsiti]
|
Cách viết khác : audaciousness [ɔ:'dei∫əsnis]
danh từ
sự cả gan, sự táo bạo
sự trơ tráo, sự càn rỡ
Từ điển Anh - Anh
audacity
|

audacity

audacity (ô-dăsʹĭ-tē) noun

plural audacities

1. Fearless daring; intrepidity.

2. Bold or insolent heedlessness of restraints, as of those imposed by prudence, propriety, or convention. See synonyms at temerity.

3. An act or instance of intrepidity or insolent heedlessness.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
audacity
|
audacity
audacity (n)
  • boldness, daring, courage, bravery, fearlessness, courageousness, nerve, guts (slang), pluck, mettle, bottle (UK, informal)
    antonym: pusillanimity (formal)
  • impudence, disrespect, boldness, cheek (UK, informal), rudeness, discourtesy
    antonym: courtesy