Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
attentiveness
[ə'tentivnis]
|
danh từ
sự chăm chú
sự chú ý, sự lưu tâm
thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
attentiveness
|
attentiveness
attentiveness (n)
  • care, courtesy, thoughtfulness, consideration, kindness, devotion, helpfulness, responsiveness, attention
    antonym: neglect
  • concentration, attention, focus, alertness, inattention