Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
attention deficit disorder
|

attention deficit disorder

attention deficit disorder (ə-tĕnʹshən dĕfʹĭ-sĭt dĭs-ôrʹdər) noun

Abbr. ADD

A childhood syndrome characterized by impulsiveness, hyperactivity, and short attention span, which often leads to learning disabilities and various behavioral problems.