Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
atheroma
[,æθi'roumə]
|
danh từ
(y học) chứng vữa động mạch
Chuyên ngành Anh - Việt
atheroma
[,æθi'roumə]
|
Kỹ thuật
nang bã đậu
Sinh học
nang bã đậu
Từ điển Anh - Anh
atheroma
|

atheroma

atheroma (ăthə-rōʹmə) noun

plural atheromas or atheromata (-mə-tə)

A deposit or degenerative accumulation of lipid-containing plaques on the innermost layer of the wall of an artery, especially on one of the larger arteries.

[Latin athērōma, tumor full of pus that is like gruel, from Greek, from athēra, gruel.]

atheromatoʹsis (-tōʹsĭs) noun

atheromʹatous (-rŏmʹə-təs, -rōʹmə-) adjective