Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
ataman
|

ataman

ataman (ătʹə-măn) noun

plural atamans

A Cossack chief. Also called hetman.

[Russian, from South Turkic, leader of an armed band : ata, father + -man, augmentative suff.]