Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
at all
|
thành ngữ at
(xem) all
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
at all
|
at all
at all (adj)
whatsoever, whatever, of any kind
at all (adv)
  • any, in the least, slightly, a little, somewhat, to some extent
  • humanly, in any way, feasibly, by any means, physically, realistically
  • remotely, in the least, the least bit, the slightest bit
    antonym: greatly
  • whatever, whatsoever, of any kind