Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
at a loss
|
at a loss
at a loss (adj)
stuck, perplexed, stumped, confused, puzzled, beaten, defeated, uncertain
at a loss (adv)
despairingly, in despair, miserably, desperately, hopelessly, inconsolably, wretchedly, desolately, despondently, bleakly
antonym: hopefully