Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
at a lick
|
at a lick
at a lick (adv)
at high speed, quickly, fast, lickety-split (informal), like lightning, like the wind, at a rate of knots
antonym: slowly