Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
at a halt
|
at a halt
at a halt (adv)
at a standstill, immobile, stationary, still, becalmed, motionless
antonym: on the move