Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
assault rifle
|

assault rifle

assault rifle (ə-sôltʹ rĪʹfəl) noun

An automatic or semiautomatic rifle designed for use in military attacks.