Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ask for
|
ask for
ask for (v)
request, provoke, solicit, inspire, demand, incite, petition for, induce, beg for, bring on, plead, bring to pass, sue (formal)
antonym: refuse