Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ascites
[ə'saiti:z]
|
danh từ
(y học) trường hợp ứ huyết thanh trong khoang bụng; bệnh cổ trướng
Chuyên ngành Anh - Việt
ascites
[ə'saiti:z]
|
Kỹ thuật
cổ chướng
Sinh học
cổ chướng
Từ điển Anh - Anh
ascites
|

ascites

ascites (ə-sīʹtēz) noun

plural ascites

An abnormal accumulation of serous fluid in the abdominal cavity.

[Middle English aschites, from Late Latin ascītēs, from Greek askitēs, from askos, belly, wineskin.]

ascitʹic (-sĭtʹĭk) adjective