Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
arty
['ɑ:ti]
|
tính từ
(thông tục) làm ra vẻ nghệ sĩ; làm ra vẻ có mỹ thuật
Từ điển Anh - Anh
arty
|

arty

arty (ärʹtē) adjective

artier, artiest

Informal.

Showily or affectedly artistic.

artʹily adverb

artʹiness noun