Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
arty-crafty
['ɑ:ti'krɑ:fti]
|
tính từ
(nói về đồ gỗ) chỉ đẹp thôi, chứ không tiện dụng lâu dài
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
arty-crafty
|
arty-crafty
arty-crafty (adj)
  • rustic, artistic, quaint, homespun, homemade, traditional
    antonym: sophisticated
  • overdecorative, creative, fanciful, picturesque, inventive, pretentious, imaginative