Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
artwork
['ɑ:twə:k]
|
danh từ
ảnh và minh hoạ trên sách báo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
artwork
|
artwork
artwork (n)
  • work of art, creation, representation, reproduction, oeuvre (formal), painting, drawing, sculpture, sketch, print, collage, mural
  • illustrations, pictures, photographs, diagrams, plates, drawings, graphics