Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
artsy-craftsy
|
artsy-craftsy
artsy-craftsy (adj)
rustic, artistic, creative, quaint, imaginative, homespun, inventive, homemade, overdecorative, traditional, fanciful, picturesque, pretentious