Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
artlessness
['ɑ:tlisnis]
|
danh từ
tính tự nhiên, tính không giả tạo
tính ngây thơ, tính chân thật, tính chất phác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
artlessness
|
artlessness
artlessness (n)
guilelessness, naturalness, ingenuousness, unaffectedness, innocence, genuineness, inexperience, sincerity, unworldliness, candor, spontaneity, naiveté, openness, unpretentiousness
antonym: disingenuousness