Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
arrow key
|
Kỹ thuật
phím mũi tên
Tin học
phím mũi tên
Từ điển Anh - Anh
arrow key
|

arrow key

 

arrow key (ârō kē`) noun

Any of four keys labeled with arrows pointing up, down, left, and right, used to move the cursor vertically or horizontally on the display screen or, in some programs, to extend the highlight.