Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
arrondissement
|

arrondissement

arrondissement (ä-rôNdēs-mäNʹ) noun

1. The chief administrative subdivision of a department in France.

2. A municipal subdivision in some large French cities.

 

[French, from Old French, rounded projection on a wall, from arrondir, arrondiss-, to round out : a, to (from Latin ad-). See ad- + rondir, to make round (from rond, round). See round1.]