Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
arrive at
|
arrive at
arrive at (v)
reach, get to, attain, make, achieve, accomplish, turn up, show up (informal)