Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
arraignment
[ə'reinmənt]
|
danh từ
sự buộc tội, sự tố cáo; sự thưa kiện
sự công kích, sự công khai chỉ trích (một ý kiến, một người nào)
sự đặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
arraignment
|
arraignment
arraignment (n)
charge, prosecution, legal process, legal action, indictment, impeachment, summons, inculpation (formal), citation
antonym: exculpation (formal)