Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
arrack
['ærək]
|
danh từ
rượu arac (nấu bằng gạo, mía...)
Chuyên ngành Anh - Việt
arrack
['ærək]
|
Hoá học
rượu mạnh (cất từ đường mía)
Kỹ thuật
rượu mạnh (cất từ đường mía)
Sinh học
rượu mạnh (cất từ đường mía)
Từ điển Anh - Anh
arrack
|

arrack

arrack (ărʹək, ə-răkʹ) noun

A strong alcoholic drink of the Middle East and the Far East, usually distilled from fermented palm sap, rice, or molasses.

[Arabic araq, sweet juice, as in araq at-tamr, fermented juice of the date.]