Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
arracacha
|

arracacha

arracacha (ärä-käʹchä) noun

A perennial Andean herb (Arracacia xanthorrhiza) in the parsley family, grown for its large, fleshy, edible roots. Also called apio.

[Spanish, from Quechua aracacha.]