Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
arpeggio
[ɑ:'pedʒiou]
|
danh từ
(âm nhạc) hợp âm rải
Từ điển Anh - Anh
arpeggio
|

arpeggio

arpeggio (är-pĕjʹē-ō, -pĕjʹō) noun

plural arpeggios

Music.

1. The playing of the tones of a chord in rapid succession rather than simultaneously.

2. A chord played or sung in this manner.

 

[Italian, from arpeggiare, to play the harp, from arpa, harp, of Germanic origin. See harp.]